Các gói cước 4G Viettel 90k có 60Gb data 1 tháng 2023
Bạn là người sử dụng mạng di động Viettel. Do nhu cầu công việc và giải trí thường xuyên trên điện thoại, bạn phải sử dụng data 4G tốc độ cao để truy cập mạng với mức cường độ lớn. Bạn đang tìm hiểu Các gói cước 4G Viettel 90k có 60Gb data 1 tháng 2023 data 1 tháng để sử dụng với mục đích sử dụng nhiều data hơn và có mức giá cố định thấp hơn.
Chắc chắn thời gian vừa qua bạn có nghe nói hay tìm hiểu thấy ở đâu đó thông tin nhà mạng 4G Viettel cho ra đời gói cước 4G Viettel 90k có 60Gb data để sử dụng. Thông tin nay hoàn toàn chính xác và là cơ hội tuyệt vời cho các bạn thường xuyên sử dụng data 4G tốc độ cao trên di động để đáp ứng nhu cầu công việc và giải trí thường xuyên trên di động của mình.
Như trước đây Viettel có 2 gói cước 4G 90k có 60Gb data là gói st90 và gói v90 Viettel. Nhưng hiện này gói v90 Viettel đã hết hạn đăng ký sử dụng và gói st90 Viettel thì đã chuyển mức ưu đãi xuống còn 30Gb data.
Vậy thì làm sao để đăng ký gói 4G Viettel 90k có 60Gb data tốc độ cao. Nội dung bài Viết này chúng tôi xin chia sẻ cùng bạn danh sách các gói X90 của Viettel ưu đãi dành riêng cho các tỉnh thành tại Việt Nam đăng ký sử dụng. Hy vọng nội dung này sẽ giúp bạn đăng ký sử dụng các ưu đãi vô cùng lớn hệt như gói V90 Viettel trước kia.
Điểm khác của gói cước 4G Viettel 90k có 60Gb data 1 tháng này của Viettel là sẽ ưu đãi cho khách hàng sử dụng tại tỉnh mình đăng ký. Nếu di chuyển đến một địa phương khác thì không sử dụng được.
Danh sách các gói 4G Viettel 90k có 60gb data tốc độ cao 2023
Đây là danh sách về thông tin về gói x90 Viettel tại các tỉnh thành. Mỗi tỉnh có một cách đăng ký khác nhau. Bạn chọn tỉnh mình đang ở và đăng ký sử dụng nhé.
Danh sách gói x90 Viettel tại các tỉnh thành của Viettel
Dưới đấy là tổng hợp danh sách mã gói x90 dành cho các tỉnh thành. Bạn chọn hàng là tỉnh mình đang sinh sống và bấm vào nút đăng ký để hệ thống tự động điền cú pháp đăng ký gói x90 Viettel tại tỉnh của bạn cho thuê bao bạn muốn đăng ký nhé.
Số thứ tự | Tên tỉnh | Mã gói | Bấm đăng ký | Giá gói | Ưu Đãi của Gói | Đăng nhập kiểm tra áp dụng gói. |
1 | Đắc Lắk | DLK90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | https//viettel.vn |
2 | Bắc Kạn | BKN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
3 | Ninh Bình | NBH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
4 | Ninh Thuận | NTN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
5 | Huế | HUE90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
6 | Phú Yên | PYN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
7 | An Giang | AGG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
8 | Bà Rịa – Vũng Tàu | VTU90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
9 | Bắc Giang | BGG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
10 | Bắc Ninh | BNH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
11 | Bến Tre | BTE90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
12 | Bình Định | BDH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | https//viettel.vn |
13 | Bình Dương | BDG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
14 | Bình Phước | BPC90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
15 | Bình Thuận | BTN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
16 | Đà Nẵng | DNG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
17 | Hải Phòng | HPG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | https//viettel.vn |
18 | Hà Nội | HNI90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
19 | TP HCM | HCM90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
20 | Cao Bằng | CBG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
21 | Đắc Nông | DNG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
22 | Đồng Nai | DNI90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
23 | Đồng Tháp | DTP90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
24 | Gia Lai | GLI90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
25 | Hà Giang | HGG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
26 | Hà Nam | HNM90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
27 | Hà Tĩnh | HTH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
28 | Hải Dương | HDG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
29 | Hậu Giang | HGG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
30 | Hòa Bình | HBH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
31 | Hưng Yên | HYN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | https//viettel.vn |
32 | Khánh Hòa | KHA90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
33 | Kiên Giang | KGG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
34 | Kon Tum | KTM90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
35 | Lai Châu | LCU90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
36 | Lâm Đồng | LDG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
37 | Lạng Sơn | LSN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
38 | Long An | LAN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
39 | Lào Cai | LCI90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
40 | Nam Định | NDH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
41 | Ninh Bình | NBH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
42 | Nghệ An | NAN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
44 | Phú Thọ | PTO90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
45 | Quảng Bình | QBH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | https//viettel.vn |
46 | Quảng Nam | QNM90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
47 | Quảng Ninh | QNH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
48 | Quảng Ngãi | QNI90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
49 | Quảng Trị | QTI90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
50 | Sóc Trăng | STG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
51 | Sơn La | SLA90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
52 | Tây Ninh | TNH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
53 | Thái Bình | TBH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
54 | Thái Nguyên | TNN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
55 | Thanh Hóa | THA90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
56 | Tiền Giang | TGG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
57 | Trà Vinh | TVH90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
58 | Tuyên Quang | TQG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
59 | Vĩnh Long | VLG90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
60 | Vĩnh Phúc | VPC90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
61 | Yên Bái | YBI90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
61 | Phú Yên | PYN90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) | |
63 | Cần Thơ | CTO90 | ĐĂNG KÝ | 90.000đ | Mphí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày ( Sử dụng 2Gb/ 1 ngày) |
Thông tin chi tiết về gói 4G Viettel 90k có 60Gb data tốc độ cao 1 tháng.
Gói X90 Viettel là gói cước ưu đãi của Viettel dành cho thuê bao di động trả trước của Viettel trên khắp các tỉnh thành Việt Nam. Ưu đãi của gói cước Viettel chỉ sử dụng được khi khách hàng sử dụng trong nội tỉnh nơi cư trú mình đăng ký gói cước.
Thuê bao nhận được tin nhắn mời đăng ký gói x90 tại địa phương của mình mới có thể đăng ký sử dụng được gói 4G Viettel 90k có 60Gb data này.
Chi tiết gói x90 của Viettel.
- Tên gói: X90
- Giá gói: 90.000đ
- Thời gian sử dụng: 30 ngày
Ưu đãi của gói X90 Viettel
- Data: Miễn phí 60GB data 4G tốc độ cao. Mỗi ngày sử dụng 2Gb data
- Gọi nội mạng: Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel có thời lượng dưới 20 phút / 1 cuộc.
- Gọi ngoại mạng: Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng Viettel trong 30 ngày liên tục.
Cách đăng ký 4G Viettel 90k có 60Gb 2023
Để đăng ký gói X90 Viettel. Bạn lựa chọn trong danh sách gói x90 theo tỉnh thành bên trên để lựa chọn nơi mình đang sinh sống và bấm vào nút đăng ký mầu xanh. Khi đó hệ thống sẽ tự động điền cú pháp đăng ký gói 4G Viettel 90k có 60Gb data X90 này cho thuê bao của bạn.
Các bạn thân mến. Trên đây là toàn bộ thông tin về gói 4G Viettel 90k có 60Gb data dành cho thuê bao may mắn trong danh sách khuyến mại theo tỉnh thành cho bạn đăng ký. Nếu thuê bao di động Viettel của bạn không nằm trong danh sách gói cước này. Mời bạn tham khảo thêm về gói V120 Viettel có mức ưu đãi tương tự nhưng có mức giá 120k. Hy vọng bạn đăng ký thành công gói cước và sử dụng một cách tiết kiệm hiệu quả nhất.